Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thách đấu
- to throw down the glove; to challenge somebody to a fight/duel; to challenge somebody to single combat|= nhận lời thách đấu to take up/accept a challenge; to take up the glove
* Từ tham khảo/words other:
-
thêm bớt
-
thêm cho rõ nghĩa từ
-
thêm chuyện
-
thềm đá gốc
-
thềm đế máy bay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thách đấu
* Từ tham khảo/words other:
- thêm bớt
- thêm cho rõ nghĩa từ
- thêm chuyện
- thềm đá gốc
- thềm đế máy bay