Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vội vã
* adv
- hastily, hurriedly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vội vã
- xem vội vàng 1|- xem vội
* Từ tham khảo/words other:
-
có chữ viết vào
-
có chửa
-
có chứa chất tan
-
có chứa gỉ sắt
-
có chửa hoang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vội vã
* Từ tham khảo/words other:
- có chữ viết vào
- có chửa
- có chứa chất tan
- có chứa gỉ sắt
- có chửa hoang