Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
với tư cách
- as; in one's capacity as...|= tôi đến đây với tư cách là khách mời i come here as a guest|= phát biểu với tư cách là cảnh sát trưởng to speak in one's capacity as a chief constable
* Từ tham khảo/words other:
-
tiêu quá khả năng mình
-
tiêu quá mức
-
tiểu quỷ
-
tiểu quy mô
-
tiểu quý tộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
với tư cách
* Từ tham khảo/words other:
- tiêu quá khả năng mình
- tiêu quá mức
- tiểu quỷ
- tiểu quy mô
- tiểu quý tộc