vội | * adj - in a hurry, hasty |
vội | - in a hurry; in a rush; hastily; hurriedly|= đừng hỏi nữa! tôi đang vội lắm stop asking questions! i am in too much of a hurry/i'm in an awful hurry/rush|= trong lúc vội đi, ông ấy đã bỏ quên cái ví tiền in the/his hurry to leave, he forgot his purse|- to hasten; to hurry|= vội bước xuống cầu thang to hurry down the stairs|= vội ra khỏi phòng to hurry out of the room |
* Từ tham khảo/words other:
- có chữ to
- có chữ viết vào
- có chửa
- có chứa chất tan
- có chứa gỉ sắt