Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vôi chín
* dtừ|- slaked lime
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn đồng minh
-
bạn đồng môn
-
bạn đồng nghiệp
-
bạn đồng ngũ
-
bạn đồng niên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vôi chín
* Từ tham khảo/words other:
- bạn đồng minh
- bạn đồng môn
- bạn đồng nghiệp
- bạn đồng ngũ
- bạn đồng niên