Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vơ quàng
* đtừ|- to seize, to take indiscriminately
* Từ tham khảo/words other:
-
kinh tế quốc gia
-
kinh tế sa sút
-
kinh tế suy thoái
-
kinh tế tài chính
-
kinh tế tập thể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vơ quàng
* Từ tham khảo/words other:
- kinh tế quốc gia
- kinh tế sa sút
- kinh tế suy thoái
- kinh tế tài chính
- kinh tế tập thể