Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hướng nghiệp
- Vocational guidance
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hướng nghiệp
- vocational guidance; careers guidance|= cố vấn hướng nghiệp careers adviser|= trung tâm thông tin hướng nghiệp careers library
* Từ tham khảo/words other:
-
bướu gai
-
bướu giáp
-
bướu gù
-
bướu lành
-
bướu nham
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hướng nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- bướu gai
- bướu giáp
- bướu gù
- bướu lành
- bướu nham