Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bướu giáp
- Goitre
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bướu giáp
- xem bướu cổ
* Từ tham khảo/words other:
-
bài diễn thuyết hùng hồn
-
bài diễn thuyết ở ngoài phố
-
bài diễn văn
-
bài diễn văn đả kích
-
bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bướu giáp
* Từ tham khảo/words other:
- bài diễn thuyết hùng hồn
- bài diễn thuyết ở ngoài phố
- bài diễn văn
- bài diễn văn đả kích
- bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch