vợ chồng | - connubial; conjugal; marital; married; spousal|= cuộc sống vợ chồng connubial/conjugal/married life|= bất hòa trong cuộc sống vợ chồng marital disharmony|- man and wife; husband and wife|= họ là vợ chồng với nhau chăng? are they husband and wife?|= vợ chồng phải nhường nhau chút đỉnh mới đặng there must be a certain amount of give and take between husband and wife |
* Từ tham khảo/words other:
- nước độc
- nước độc lập
- nước đôi
- nước đời
- nước đối lại