Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thổi mòn
* dtừ|- wind abration
* Từ tham khảo/words other:
-
máy hái hublông
-
máy hãm
-
máy hát
-
máy hát đĩa
-
máy hát điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thổi mòn
* Từ tham khảo/words other:
- máy hái hublông
- máy hãm
- máy hát
- máy hát đĩa
- máy hát điện