Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vít định vị
* dtừ|- set screw
* Từ tham khảo/words other:
-
ngữ thái học
-
ngũ thập tri thiên mệnh
-
ngữ thể
-
ngữ thể học
-
ngủ thiếp đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vít định vị
* Từ tham khảo/words other:
- ngữ thái học
- ngũ thập tri thiên mệnh
- ngữ thể
- ngữ thể học
- ngủ thiếp đi