Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viết sử
- to rewrite history
* Từ tham khảo/words other:
-
không trả
-
không trả bưu phí
-
không trả công
-
không trả đúng kỳ hạn
-
không trả được đúng hạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viết sử
* Từ tham khảo/words other:
- không trả
- không trả bưu phí
- không trả công
- không trả đúng kỳ hạn
- không trả được đúng hạn