việt ngữ | - vietnamese language; vietnamese|= kiểm tra trình độ việt ngữ của một sinh viên pháp to test the level of vietnamese of a french student|= xem một phim có phụ đề việt ngữ to see a film subtitled in vietnamese; to see a film with vietnamese subtitles |
* Từ tham khảo/words other:
- khoảng đất giữa hai con nước
- khoảng đất giữa thành lũy và thành phố
- khoảng đất hoang
- khoảng đất rào kín
- khoảng đất trống