việt ngữ | - vietnamese language; vietnamese|= kiểm tra trình độ việt ngữ của một sinh viên pháp to test the level of vietnamese of a french student|= xem một phim có phụ đề việt ngữ to see a film subtitled in vietnamese; to see a film with vietnamese subtitles |
* Từ tham khảo/words other:
- không được lưu ý
- không được mai táng
- không được mặt trời rọi sáng
- không được miễn nghị
- không được minh họa bằng thí dụ