Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viên mãn
- perfect, fautless, finished, complete, full
* Từ tham khảo/words other:
-
thế bất lợi
-
thế bạt núi lấp biển
-
thế bế tắc
-
thế bí
-
thế bị càn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viên mãn
* Từ tham khảo/words other:
- thế bất lợi
- thế bạt núi lấp biển
- thế bế tắc
- thế bí
- thế bị càn