Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoáng vật học
* noun
- mineralogy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khoáng vật học
* dtừ|- mineralogy
* Từ tham khảo/words other:
-
cách nhìn vấn đề
-
cách nói
-
cách nói dễ hiểu
-
cách nói dí dỏm
-
cách nói giảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoáng vật học
* Từ tham khảo/words other:
- cách nhìn vấn đề
- cách nói
- cách nói dễ hiểu
- cách nói dí dỏm
- cách nói giảm