Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viện chứng
* đtừ|- to give reason (for), justify
* Từ tham khảo/words other:
-
cộng hòa
-
cộng hòa dân chủ đức
-
cộng hòa dân chủ nhân lào
-
cộng hòa hồi giáo iran
-
cộng hòa liên bang đức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viện chứng
* Từ tham khảo/words other:
- cộng hòa
- cộng hòa dân chủ đức
- cộng hòa dân chủ nhân lào
- cộng hòa hồi giáo iran
- cộng hòa liên bang đức