Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viêm gan b
- hepatitis b; serum hepatitis
* Từ tham khảo/words other:
-
người nói
-
người nói ấp úng
-
người nói bừa bãi không suy nghĩ
-
người nối chỉ
-
người nói chuyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viêm gan b
* Từ tham khảo/words other:
- người nói
- người nói ấp úng
- người nói bừa bãi không suy nghĩ
- người nối chỉ
- người nói chuyện