Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
việc làm chậm trễ
* dtừ|- leeway
* Từ tham khảo/words other:
-
công việc cuối cùng
-
công việc đan
-
công việc đánh máy
-
công việc đào đắp
-
công việc đào đất bằng mai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
việc làm chậm trễ
* Từ tham khảo/words other:
- công việc cuối cùng
- công việc đan
- công việc đánh máy
- công việc đào đắp
- công việc đào đất bằng mai