Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mua tiếng
- to make a reputation/name for oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
tết thanh minh
-
tết thầy
-
tết tóc
-
tết trùng cửu
-
tết trung nguyên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mua tiếng
* Từ tham khảo/words other:
- tết thanh minh
- tết thầy
- tết tóc
- tết trùng cửu
- tết trung nguyên