Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đĩnh đạc
- Diginified and serious
=Cư xử đĩnh đạc+To behave in a serious and dignified way
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đĩnh đạc
- diginified and serious|= cư xử đĩnh đạc to behave in a serious and dignified way
* Từ tham khảo/words other:
-
bị vây
-
bị vì
-
bì viêm
-
bị viêm cuống phổi
-
bị viêm mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đĩnh đạc
* Từ tham khảo/words other:
- bị vây
- bị vì
- bì viêm
- bị viêm cuống phổi
- bị viêm mắt