Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
việc chắp vá
* dtừ|- patchwork, tinker
* Từ tham khảo/words other:
-
hòn đá chân vòm
-
hòn đá mài
-
hòn đá nhỏ
-
hòn dái
-
hòn đạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
việc chắp vá
* Từ tham khảo/words other:
- hòn đá chân vòm
- hòn đá mài
- hòn đá nhỏ
- hòn dái
- hòn đạn