Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vì lý do riêng tư
- on compassionate grounds; for private/personal reasons|= vì giữ nguyên tắc mà ông không chịu ký, hay là vì lý do riêng tư? are you refusing to sign for reasons of principle or for personal reasons?
* Từ tham khảo/words other:
-
không có người giữ chỗ
-
không có người giữ trước
-
không có người hướng dẫn
-
không có người lái
-
không có người ở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vì lý do riêng tư
* Từ tham khảo/words other:
- không có người giữ chỗ
- không có người giữ trước
- không có người hướng dẫn
- không có người lái
- không có người ở