vì | * trạng ngữ because, for, as; for the sake of |
vì | - by; due to...; because of...; out of...; for; as; since; because|= chết vì bị lạc đạn to be killed by a stray bullet/by a random shot|= chỉ vì thương hại mà tôi giúp nó i helped him out of sheer pity |
* Từ tham khảo/words other:
- có cạnh
- cổ cánh
- có cánh cứng
- có cánh giống
- có cánh hẹp