Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vị chi
- that makes ; the total cost is
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vị chi
- the total cost is...; that is to say...|= ba món mỗi món 10 quan, vị chi 30 quan three articles at ten francs, that is to say thirty francs
* Từ tham khảo/words other:
-
có cánh vảy
-
có cát
-
có cáu
-
cơ cầu
-
cơ cấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vị chi
* Từ tham khảo/words other:
- có cánh vảy
- có cát
- có cáu
- cơ cầu
- cơ cấu