Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vết tích
* dtừ|- trace, sign, vestige, remnat
* Từ tham khảo/words other:
-
lão mai
-
lao màn
-
lao màng óc
-
lao màng ruột
-
lao mấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vết tích
* Từ tham khảo/words other:
- lão mai
- lao màn
- lao màng óc
- lao màng ruột
- lao mấu