Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vết thương lòng
* dtừ|- scar
* Từ tham khảo/words other:
-
gồm hai âm tiết
-
gom lại
-
gờm mặt
-
gớm mặt
-
gồm một nghìn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vết thương lòng
* Từ tham khảo/words other:
- gồm hai âm tiết
- gom lại
- gờm mặt
- gớm mặt
- gồm một nghìn