Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vết mỡ
- grease stain
* Từ tham khảo/words other:
-
nghề trồng cây
-
nghề trồng hoa
-
nghề trồng nho
-
nghề trồng rau
-
nghe trực tiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vết mỡ
* Từ tham khảo/words other:
- nghề trồng cây
- nghề trồng hoa
- nghề trồng nho
- nghề trồng rau
- nghe trực tiếp