Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vết gợn lăn tăn
* dtừ|- rib
* Từ tham khảo/words other:
-
thửa ruộng
-
thừa sai
-
thừa số
-
thừa sống thiếu chết
-
thừa sức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vết gợn lăn tăn
* Từ tham khảo/words other:
- thửa ruộng
- thừa sai
- thừa số
- thừa sống thiếu chết
- thừa sức