Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẹt đuôi dài
* dtừ|- macaw, parakeet
* Từ tham khảo/words other:
-
phóng hoả tiễn
-
phòng học
-
phòng học tiếng
-
phồng hơi
-
phòng hội đồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẹt đuôi dài
* Từ tham khảo/words other:
- phóng hoả tiễn
- phòng học
- phòng học tiếng
- phồng hơi
- phòng hội đồng