Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặt tiệc
(đặt tiệc để chiêu đãi ai) give/hold a reception in honour of somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
có thể thống nhất được
-
có thể thu được lợi ở
-
có thể thừa hưởng
-
có thể thuyết phục được
-
có thể tiếp xúc để đặt vấn đề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặt tiệc
* Từ tham khảo/words other:
- có thể thống nhất được
- có thể thu được lợi ở
- có thể thừa hưởng
- có thể thuyết phục được
- có thể tiếp xúc để đặt vấn đề