Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẹo chân
* dtừ|- club-foot|* ttừ|- club-footed
* Từ tham khảo/words other:
-
hoả đồ
-
hoạ đồ
-
hoạ đồ đạn đạo
-
hoạ đồ địa hình
-
hoạ đồ hàng hải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẹo chân
* Từ tham khảo/words other:
- hoả đồ
- hoạ đồ
- hoạ đồ đạn đạo
- hoạ đồ địa hình
- hoạ đồ hàng hải