Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền cọc
* noun
- deposit
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiền cọc
- deposit|= đặt tiền cọc xem đặt cọc
* Từ tham khảo/words other:
-
chưng hửng
-
chứng huyết khối
-
chứng ictêri
-
chung kết
-
chung khảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền cọc
* Từ tham khảo/words other:
- chưng hửng
- chứng huyết khối
- chứng ictêri
- chung kết
- chung khảo