Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vén màn
- to draw the curtains; to open the curtains
* Từ tham khảo/words other:
-
nước xoáy ngược
-
nước xốt
-
nước xốt bêsamen
-
nước xốt cà chua nấm
-
nước xốt dầu giấm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vén màn
* Từ tham khảo/words other:
- nước xoáy ngược
- nước xốt
- nước xốt bêsamen
- nước xốt cà chua nấm
- nước xốt dầu giấm