Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vệ tinh thương mại
- commercial satellite
* Từ tham khảo/words other:
-
tiến sĩ hàn lâm
-
tiên sinh
-
tiền sinh
-
tiền sinh hoạt
-
tiền sinh tố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vệ tinh thương mại
* Từ tham khảo/words other:
- tiến sĩ hàn lâm
- tiên sinh
- tiền sinh
- tiền sinh hoạt
- tiền sinh tố