Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vệ tinh phát thanh
- broadcast satellite
* Từ tham khảo/words other:
-
toà phá án
-
toa phanh
-
toa phòng khách
-
toà phúc thẩm
-
tỏa ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vệ tinh phát thanh
* Từ tham khảo/words other:
- toà phá án
- toa phanh
- toa phòng khách
- toà phúc thẩm
- tỏa ra