Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vệ tinh nghiên cứu khoa học
- research satellite
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt xấu
-
mắt xếch
-
mắt xích
-
mắt xích nối
-
mặt xiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vệ tinh nghiên cứu khoa học
* Từ tham khảo/words other:
- mặt xấu
- mắt xếch
- mắt xích
- mắt xích nối
- mặt xiên