Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vệ tinh khí tượng
- meteorological satellite; weather satellite
* Từ tham khảo/words other:
-
tráo lời
-
trào lộng
-
trào lưu
-
trào lưu chính thống
-
trào lưu ngầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vệ tinh khí tượng
* Từ tham khảo/words other:
- tráo lời
- trào lộng
- trào lưu
- trào lưu chính thống
- trào lưu ngầm