Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không hay
- unlucky; untoward; without any knowledge|= chiếc túi xắc của nàng rơi xuống sàn lúc nào không hay her handbag fell to the floor unheeded
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu gà
-
đầu gà còn hơn đuôi trâu
-
đầu gà hơn đuôi trâu
-
dấu gạch ngang
-
dấu gạch ngang ở chữ cái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không hay
* Từ tham khảo/words other:
- đầu gà
- đầu gà còn hơn đuôi trâu
- đầu gà hơn đuôi trâu
- dấu gạch ngang
- dấu gạch ngang ở chữ cái