Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẻ tái xám
* dtừ|- sallowness
* Từ tham khảo/words other:
-
không được đặt lại chỗ cũ
-
không được đặt thành thơ
-
không được đặt vào vị trí
-
không được dạy dỗ
-
không được để lại cho người khác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẻ tái xám
* Từ tham khảo/words other:
- không được đặt lại chỗ cũ
- không được đặt thành thơ
- không được đặt vào vị trí
- không được dạy dỗ
- không được để lại cho người khác