Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vệ sinh thực phẩm
- food hygiene; food safety|= các tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm food safety standards|= kiểm tra vệ sinh thực phẩm ở các nhà máy chế biến thực phẩm to conduct food safety inspections in food processing plants
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng nghiện ma túy
-
chứng nghiện rượu
-
chứng nghiện thuốc tê mê
-
chứng ngộ độc quinin
-
chứng ngộ độc thịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vệ sinh thực phẩm
* Từ tham khảo/words other:
- chứng nghiện ma túy
- chứng nghiện rượu
- chứng nghiện thuốc tê mê
- chứng ngộ độc quinin
- chứng ngộ độc thịt