về phía | - towards; in the direction of...|= đi về phía ai to make one's way towards somebody|- on the side of...|= tôi đứng về phía anh trong trường hợp này i'm on your side in this case; i support you in this case|= ông ấy đã luôn đứng về phía những người bị áp bức he's always been on the side of the oppressed; he's always sided with the oppressed|- as for... |
* Từ tham khảo/words other:
- viêm tim
- viêm tinh hoàn
- viêm tĩnh mạch
- viêm tử cung
- viêm túi mật