về nhà | - to return home; to go home|= về nhà sau một chuyến đi xa to return home from a long journey|= tôi phải về nhà ngay bây giờ vì tôi có hẹn gặp họ ở quán cà phê của anh tôi i must go home right now because i've an appointment with them at my brother's coffee bar |
* Từ tham khảo/words other:
- cày nông
- cây nông nghiệp
- cày nộp tô
- cây nữ lang
- cây nước