Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
về hưu
* verb
- to retire
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
về hưu
- to retire on a pension|= trợ cấp về hưu retirement bonus; superannuation|= chưa đến tuổi về hưu/quá tuổi về hưu to be below/above the retirement age
* Từ tham khảo/words other:
-
có cằm chảy xuống
-
có cắm cừ
-
có cảm giác
-
có cảm giác đau nhói
-
có cảm giác kim châm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
về hưu
* Từ tham khảo/words other:
- có cằm chảy xuống
- có cắm cừ
- có cảm giác
- có cảm giác đau nhói
- có cảm giác kim châm