Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẻ cáu kỉnh
* dtừ|- surliness
* Từ tham khảo/words other:
-
dấu nhắc
-
dấu nhật ấn
-
dấu nháy
-
đầu nhị
-
dầu nhiên liệu cho động cơ diêden
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẻ cáu kỉnh
* Từ tham khảo/words other:
- dấu nhắc
- dấu nhật ấn
- dấu nháy
- đầu nhị
- dầu nhiên liệu cho động cơ diêden