Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vậy ru
- như vậy thay
* Từ tham khảo/words other:
-
người có thế lực
-
người có thế lực lớn
-
người có thể mất
-
người có thể trông cậy được
-
người có thể truyền bệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vậy ru
* Từ tham khảo/words other:
- người có thế lực
- người có thế lực lớn
- người có thể mất
- người có thể trông cậy được
- người có thể truyền bệnh