Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vay nợ
* đtừ|- to borrow on interest
* Từ tham khảo/words other:
-
tích phân khối
-
tích phân mặt
-
tích phân phụ
-
tích phân tổng quát
-
tích sản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vay nợ
* Từ tham khảo/words other:
- tích phân khối
- tích phân mặt
- tích phân phụ
- tích phân tổng quát
- tích sản