Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vắt sữa
- to milk; to do the milking
* Từ tham khảo/words other:
-
việc đang làm dở
-
việc đang xảy ra
-
việc đánh cá
-
việc đạo
-
việc đào hào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vắt sữa
* Từ tham khảo/words other:
- việc đang làm dở
- việc đang xảy ra
- việc đánh cá
- việc đạo
- việc đào hào