Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật sống
* dtừ|- life
* Từ tham khảo/words other:
-
giòng sinh vật
-
giống sợi dây
-
giống sư tử
-
giống sữa
-
giống súc vật cải tạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật sống
* Từ tham khảo/words other:
- giòng sinh vật
- giống sợi dây
- giống sư tử
- giống sữa
- giống súc vật cải tạo