Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gậy ông đập lưng ông
* tục ngữ|- to make a rod for one's own back; to be hoist with one's own petard; to fall into one's own trap
* Từ tham khảo/words other:
-
không đúng đắn
-
không đứng dắn
-
không đứng đắn
-
không dùng đến
-
không đúng điệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gậy ông đập lưng ông
* Từ tham khảo/words other:
- không đúng đắn
- không đứng dắn
- không đứng đắn
- không dùng đến
- không đúng điệu