Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật phun trào
* dtừ|- dejecta
* Từ tham khảo/words other:
-
quản lý giáo dục
-
quản lý giỏi
-
quản lý hàng
-
quản lý hộ khẩu
-
quản lý hối đoái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật phun trào
* Từ tham khảo/words other:
- quản lý giáo dục
- quản lý giỏi
- quản lý hàng
- quản lý hộ khẩu
- quản lý hối đoái